Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cách chức



verb
To dismiss from office, to relieve of one's function
cách chức một giám đốc không làm tròn trách nhiệm to dismiss a director for lack of the sense of responsibility


verb
to dismiss; to fire; to relieve of one's function

[cách chức]
to dismiss somebody from his duties; to remove somebody from his post/from office; to cashier
Cách chức một giám đốc không làm tròn trách nhiệm
To dismiss a director for lack of the sense of responsibility
Bị cách chức vì lý do kỷ luật
To be dismissed for disciplinary reasons



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.